[ Xu Hướng #1] Máu là gì? Vai trò của máu đối với cơ thể

Máu là thuật ngữ quen thuộc dùng để chỉ chất lỏng màu đỏ có khắp cơ thể con người. Tuy nhiên, bạn có thực sự hiểu về thành phần và chức năng của máu? Nếu bạn còn đang phân vân về những thông tin này, hãy tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về cơ thể mình nhé!

I. Máu là gì?

Máu là chất lỏng trong cơ thể con người và cần thiết cho sự sống. Máu là hỗn hợp của huyết tương và tế bào máu. Đối với một người đàn ông trung niên, cơ thể sẽ có khoảng 5-6 lít máu; Phụ nữ sẽ ít hơn một chút, khoảng 4,5 – 5,5 lít. Máu chảy khắp cơ thể chúng ta và được vận chuyển bởi một hệ thống cực kỳ phức tạp. Đối với con người, máu thực hiện nhiều chức năng khác nhau, chẳng hạn như vận chuyển các chất quan trọng như oxy và chất dinh dưỡng đến các tế bào. Ngoài ra, máu giúp loại bỏ chất thải trao đổi chất ra khỏi cơ thể.

II. Thành phần của máu là gì?

  • Máu bao gồm bốn thành phần chính: huyết tương (phần lỏng), hồng cầu (đỏ) và bạch cầu (trắng), và các tế bào máu bao gồm cả tiểu cầu. Khoảng 45% máu người bao gồm tất cả các loại tế bào máu và 55% còn lại là huyết tương.
  • Huyết tương bao gồm 90% nước, 10% còn lại là ion, protein, chất dinh dưỡng, chất thải và khí hòa tan. Các ion, protein và các phân tử khác trong huyết tương rất quan trọng để duy trì mức độ pH cân bằng trong máu.
  • Ở người, hồng cầu (hồng cầu) có kích thước khá nhỏ và có 2 mặt lõm, phần mỏng nhất ở trung tâm 7-8μm. Chúng chịu trách nhiệm vận chuyển oxy và carbon dioxide đến các mô. Trong cơ thể. Tuổi thọ trung bình của hồng cầu là 120 ngày, hồng cầu già hoặc hư sẽ bị gan đào thải. Các tế bào mới được hình thành trong tủy xương. Việc sản xuất các tế bào hồng cầu được kiểm soát bởi hormone erythropoietin, được tiết ra bởi thận. Chu kỳ này được lặp đi lặp lại nhiều lần để đảm bảo số lượng hồng cầu trong cơ thể được duy trì ổn định theo thời gian.

máu là gì

  • Tiểu cầu tham gia vào quá trình đông máu. Chúng được hình thành trong quá trình phân chia của megakaryocytes, mỗi megakaryocyte có thể giải phóng 2000 đến 3000 tiểu cầu. Tiểu cầu là những đĩa nhỏ có đường kính khoảng 2-4 µm. Khi chảy máu, các tiểu cầu phát tín hiệu cho nhau và kéo nhau đến vết thương, chuyển đổi fibrinogen (một loại protein hòa tan trong nước có trong huyết tương) thành fibrin (một loại protein không hòa tan trong nước). Các sợi fibrin tạo thành các sợi chỉ kết nối với nhau và tạo thành nút tiểu cầu tạo thành cục máu đông ngăn chảy máu.
  • Bạch cầu (bạch cầu) lớn hơn hồng cầu và chỉ chiếm một phần nhỏ trong tế bào máu. Vai trò của bạch cầu cũng rất khác hồng cầu là tham gia chủ yếu vào các phản ứng của hệ miễn dịch, nhận diện và vô hiệu hóa các “kẻ xâm lược” cơ thể như vi khuẩn, virus. .

III. sử dụng máu

Máu là chất lỏng được tim vận chuyển đi khắp cơ thể và đảm nhiệm 3 chức năng chính trong cơ thể, bao gồm:

  • Vận chuyển các mặt hàng:

Bạn có thể hình dung máu như một người vận chuyển làm việc chăm chỉ, vì nó phải không ngừng vận chuyển tất cả các chất dinh dưỡng cho cơ thể và loại bỏ các chất thải. Thành phần quan trọng nhất đối với con người là oxy, được máu vận chuyển từ phổi đến tim và các cơ quan khác.

Hàng ngày chúng ta phải đối mặt với sự tấn công dữ dội của nhiều yếu tố đe dọa sức khỏe. Do được bảo toàn máu nên giúp bạn hồi phục nhanh chóng, có thể hạn chế sự xâm nhập của các mối nguy hiểm. Nhưng trong một số trường hợp, vi khuẩn và vi rút có thể xâm nhập vào cơ thể. Lúc này, nó có nhiệm vụ đưa các tế bào máu và kháng thể đến nơi có “ổ dịch” tạo nên hàng rào ngăn chặn sự tấn công.

  • Duy trì cân bằng nội môi:

Các protein và hợp chất khác trong máu đóng vai trò là chất đệm, giúp điều chỉnh độ pH của mô, có khả năng duy trì sự cân bằng hóa học của cơ thể. Lượng nước trong tế bào cũng có thể được điều chỉnh bởi máu. Ngoài ra, nó còn giúp điều hòa nhiệt độ cơ thể khi hoạt huyết.

máu là gì máu là gì

IV. Phân loại máu

Nhóm máu của mỗi người sẽ được xác định bởi kháng thể và kháng nguyên trong máu. Kháng thể là các protein được tìm thấy trong huyết tương. Nó là một phần của hệ thống miễn dịch giúp cơ thể chống lại các tác nhân xấu từ bên ngoài. Kháng nguyên là các phân tử protein trên bề mặt hồng cầu.

hệ thống ABO

Có 4 nhóm máu chính được xác định bởi hệ thống ABO:

  • Nhóm máu A – có kháng nguyên A trong hồng cầu với kháng thể chống B trong huyết tương
  • Nhóm máu B – huyết tương chứa kháng nguyên B với kháng thể chống A
  • Nhóm máu O – không có kháng nguyên, nhưng huyết tương chứa cả kháng thể chống A và chống B
  • Nhóm máu AB – có cả kháng nguyên A và B, nhưng không có kháng thể

hệ Rh

Các tế bào hồng cầu trong máu có thể trình diện một kháng nguyên khác (RhD). Như vậy, theo hệ thống Rh, A, B, O, AB sẽ được chia thành 2 phân nhóm âm tính và dương tính đối với từng nhóm máu. Nếu tế bào hồng cầu của bạn có RhD, bạn sẽ dương tính, nếu không, nhóm máu của bạn là âm tính.

  • RhD dương tính (A+)
  • RhD âm tính (A-)
  • B RhD dương tính (B+)
  • B RhD âm tính (B-)
  • O RhD dương tính (O+)
  • O RhD âm tính (O-)
  • AB RhD dương tính (AB +)
  • AB RhD âm tính (AB-)

Nguồn tham khảo:

1. Nhóm máu

2. Máu là gì?

3. Máu để làm gì?

4. Khái niệm cơ bản về máu

5. Thành phần máu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *