"Cứu" Nó là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau bằng tiếng Anh. Đôi khi vẫn có những "chuyên gia" tiếng Anh nói rằng "keep your Fingers Crossing" thực chất không phải là khoanh tay mà là chúc bạn may mắn. Hãy cùng FLYER khám phá những kiến thức này qua bài viết hôm nay để tránh nhầm lẫn giữa cách dùng “countless” của cấu trúc “keep Ving” cũng như các thành ngữ bắt đầu bằng “keep” nhé.
1. Giữ là gì?
"Save" là một động từ trong tiếng Anh và thường được dùng với các nghĩa sau:
Bạn đang xem: [ Xu Hướng #1] Keep Ving là gì? Áp dụng chính xác Keep trong mọi trường hợp.
- Lấy ai/cái gì
- Để giữ, để tiếp tục làm một cái gì đó
Khi chúng ta sử dụng "Keep + Ving", chúng ta đang cố gắng diễn đạt ý nghĩa "hãy tiếp tục làm gì đó".
Ví dụ:
- Bạn muốn giữ Bức ảnh này có phải là một vật kỷ niệm không?
Bạn có muốn lưu bức ảnh này làm kỉ niệm không?
→ Trong ví dụ này, "to keep" có nghĩa là giữ "cái gì đó".
- Chỉ còn 100m, giữ bỏ trốn!
Chỉ còn 100 mét, tiếp tục chạy!
→ Ở đây chúng ta dùng "keep + Ving" để nói về việc giữ nguyên hành động "run".
2. Phân biệt động từ bắt, tóm, lấy
Cả "keep", "catch", "catch" và "take" đều có nghĩa là "lấy" thứ gì đó và thường gây nhầm lẫn trong một số trường hợp. Tuy nhiên, 4 động từ này vẫn có một chút khác biệt trong cách sử dụng. Thực hiện theo bảng dưới đây để biết thêm.
3. Lưu cấu trúc và cách sử dụng
3.1. Cấu trúc hold someone/something + tính từ/Ving
Nó được dùng với nghĩa giữ ai đó/cái gì đó ở một trạng thái nhất định.
Công thức:
S + keep (cách chia động từ) + someone/something + tính từ (adjective)/Ving
Ví dụ:
- Tôi rất buồn ngủ nhưng tôi phải giữ Tôi thức để hoàn thành tất cả các công việc cho ngày hôm nay.
Tôi rất buồn ngủ, nhưng tôi phải giữ cho mình tỉnh táo để hoàn thành tất cả công việc của ngày hôm nay.
- Họ nói rằng họ sẽ đến sớm, nhưng họ đã hết giữ Tôi đã chờ đợi trong một giờ.
Họ nói rằng họ sẽ đến sớm, nhưng cuối cùng họ bắt tôi đợi cả tiếng đồng hồ.
3.2. Cấu trúc tiếp tục làm gì đó
Nó được sử dụng để mô tả một chủ thể tiếp tục thực hiện một hành động nhất định.
Công thức:
S + save (phần) + on + Ving
Ví dụ:
- Họ có thể đến đúng giờ bị giữ trong khi lái xe thêm 2 giờ nữa.
Họ tiếp tục lái xe thêm 2 giờ nữa để đến nơi đúng giờ.
- Ngày thi áp dụng, nó là bắt buộc giữ về việc học nếu anh ấy muốn đạt điểm cao.
Ngày thi đang đến gần, nếu anh ấy muốn đạt điểm cao, anh ấy nên tiếp tục học.
3.3. Cấu trúc go to someone for/about something
Cấu trúc này thường phàn nàn rằng ai đó liên tục nói quá nhiều về điều gì đó với người khác.
Công thức:
S + keep + on someone for/ about something
Ví dụ:
Xem thêm: archimedes thân yêu
- Anh ấy là một cậu bé kiêu ngạo, anh ấy là giữ Liên hệ với chúng tôi về thành tích của bạn.
Anh ấy là một chàng trai kiêu ngạo, luôn kể cho chúng tôi nghe về những thành công của anh ấy.
- Đủ rồi, khi nào bạn sẽ dừng lại? giữ chống lại tôi vì những sai lầm trong quá khứ của tôi?
Đủ rồi, khi nào bạn mới ngừng nói về những sai lầm trong quá khứ của tôi?
3.4. Một cấu trúc giữ một cái gì đó từ một ai đó
Preforma được sử dụng để ẩn/giữ một cái gì đó với ai đó.
Công thức:
S + save (phần) + Danh từ/Ving + từ ai đó
Ví dụ:
- Đây là một bí mật quan trọng, chúng ta cần nó giữkế hoạch này từ đối thủ cạnh tranh của chúng tôi.
Đây là một bí mật quan trọng, chúng ta phải giữ bí mật kế hoạch này với đối phương.
- Huấn luyện viên không cho phép anh ta ăn thức ăn có hàm lượng calo cao, nhưng anh ta bị giữăn gà rán từ huấn luyện viên của mình.
Huấn luyện viên không cho anh ấy ăn thức ăn nhiều calo, nhưng anh ấy vẫn giấu huấn luyện viên món gà rán.
3.5. Cấu trúc giữ một cái gì đó bên trong
Được sử dụng để mô tả lắp ráp một cái gì đó.
Công thức:
S + save (chia thời gian) + something + in
Ví dụ:
- Họ trước giờ giới nghiêm bị giữ rất nhiều thức ăn trong tủ lạnh.
Họ giữ rất nhiều thức ăn trong tủ lạnh trước giờ giới nghiêm.
- Chính phủ ổn định thị trường bị giữ nhiều ngoại tệ cho kho bạc chính phủ.
Để ổn định thị trường, chính phủ giữ rất nhiều ngoại tệ trong kho bạc.
3.6. Cấu trúc ngăn cản ai đó làm điều gì đó
Cấu trúc này có nghĩa là ngăn chặn/ngăn ai đó làm gì đó.
Công thức:
To + keep + someone + from S + Ving
Ví dụ:
- Bộ điều khiển giữ học sinh trèo qua hàng rào.
Giám thị ngăn học sinh trèo qua hàng rào.
- Nhân viên giữ khách từ việc cho động vật ăn.
Nhân viên khuyên du khách không nên cho động vật ăn.
4. Một số cụm động từ và cấu trúc chứa đồ khác
Các cấu trúc và cụm động từ đi với “keep” vô cùng đa dạng, trong phần này FLYER sẽ giới thiệu đến các bạn một số cấu trúc thông dụng:
5. Bài tập
6. Tóm tắt
Qua bài viết này, FLYER hy vọng sẽ giúp các bạn bổ sung vào kho kiến thức ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh liên quan đến cách sử dụng các cấu trúc “keep” thông dụng. Ngoài ra, việc ghi nhớ và thường xuyên luyện tập các thành ngữ, cách diễn đạt có “khắc cốt ghi tâm” cũng sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh lưu loát hơn. Nhớ luyện tập cấu trúc này thường xuyên và thực hành nó trong các tình huống hàng ngày để sử dụng “save” thành thạo nhé.
Xem thêm: xuyên thành chị gái phản diện của nam chính
Bạn đang tìm một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả nhưng không nhàm chán? Sau đó, hãy ghé qua Phòng Thực hành Bài kiểm tra Ảo FLYER để nhận tài liệu luyện thi và câu hỏi bài kiểm tra về nhiều chủ đề khác nhau, bao gồm mua vật phẩm, nâng cấp, bảng xếp hạng cuộc thi, v.v. Kiểm tra các tính năng mô phỏng trò chơi như ... Hãy khám phá nó ngay bây giờ!
Bạn cũng có thể tham gia nhóm Chuẩn bị cho Cambridge và TOEFL với FLYER cập nhật những kiến thức, tài liệu tiếng Anh mới nhất.
>>>Xem thêm
- Let's, Lets, Let's chỉ khác cấu trúc chữ "s" nhưng ý nghĩa hoàn toàn khác: Bạn có biết không?
- Cấu trúc "Nevertheless" khác với "Nevertheless" như thế nào? Học viết lại câu trong 5 phút với 2 câu này
- Những gì có thể được thực hiện? Định nghĩa chung, cách sử dụng và sự khác biệt với các động từ khả năng khác
Bình luận