CuSO4 có kết tủa không?? Ứng dụng của CuSO4 có những điểm gì nổi bật? Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản hóa chất CuSO4? Mọi thứ sẽ Cmm.edu.vn Câu trả lời trong bài viết dưới đây.
Công thức phân tử | CuSO4 |
Trọng lượng riêng | 3,603 g/cm³ (khan) |
Khối lượng phân tử | 159,66096 g/mol (khan) |
Độ nóng chảy | 110°C |
Điểm sôi | 1K; 2.100 °F) |
CuSO4 là gì?
nguồn gốc của CuSO4
Bạn đang xem: CuSO4 có kết tủa không? Tính chất và ứng dụng của CuSO4
Quảng cáo
CuSO4 là công thức hóa học của hợp chất muối, thường được gọi là đồng sunfat.
Đồng sunfat tồn tại ở dạng CuSO4 khan và ngậm nước, thường là CuSO4.5H20 màu xanh, cực kỳ hút ẩm.
Quảng cáo
CuSO4 còn được biết đến với nhiều tên gọi như đồng sunfat hay còn gọi là sunfat xanh, sunfat Salzburg, sunfat La Mã, đồng xanh lục hay xanh lam.
Cấu tạo của CuSO4
Quảng cáo
Tính chất vật lý và hóa học của CuSO4
- Một số tính chất vật lí đặc trưng của CuSO4:
+ CuSO4 là hợp chất muối màu xanh lam, ở dạng rắn hoặc dạng bột kết tinh. Hòa tan trong nước, metanol, không hòa tan trong ethanol.
+ Khối lượng mol của CuSO4 là 159,62 g/mol (khan) và 249,70 g/mol (5 ngậm nước).
+ Khối lượng riêng của CuSO4 là 3,603 g/cm3 (khan) và 2,284 g/cm3 (5 ngậm nước).
+ Điểm nóng chảy CuSO4 150 °C (423 K) (5-hydrat).
Độ hòa tan trong nước của CuSO4 ngậm nước là 316 g/L (0°C) và 2033 g/L (100°C).
- Tính chất hóa học của CuSO4:
+ Đồng sunfat có thể phản ứng với kiềm tạo ra natri sunfat và đồng hiđroxit.
PTHH: CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2
+ Đồng sunfat sẽ phản ứng với dung dịch NH3.
PTHH: CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4
Đồng sunfat hấp thụ nước thường được sử dụng để phát hiện vết nước trong chất lỏng.
PTHH: CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (xanh lam).
+ Đồng sunfat phản ứng với kim loại nhiều hơn với đồng (ví dụ: Mg, Fe, Zn, Al, Sn, Pb,…):
PTTH:
CuSO4 + Zn → ZnSO4 + Cu
CuSO4 + Fe → FeSO4 + Cu
CuSO4 + Mg → MgSO4 + Cu
CuSO4 + Sn → SnSO4 + Cu
3 CuSO 4 + 2 Al → Al 2 (SO 4 ) 3 + 3 Cu
Dấu hiệu nhận biết CuSO4
Với sự có mặt của H2O, CuSO4 bắt đầu tan dần, chuyển từ dạng bột màu trắng sang dung dịch màu xanh lam.
Hòa tan trong nước, metanol, nhưng không hòa tan trong ethanol.
CuSO4 có kết tủa không?
CuSO4 có kết tủa không?
CuSO4 là tinh thể khan màu trắng, tinh thể ngậm nước màu xanh lam, dung dịch màu xanh lam
Kết tủa CuSO4 có màu gì?
Hợp chất muối CuSO4 có kết tủa xanh lam.
CuSO4 có tan không?
Hòa tan trong nước, metanol, nhưng không hòa tan trong ethanol.
Cách điều chế CuSO4
Đồng sunfat, CuSO4, chủ yếu được sản xuất từ phế liệu, đây là nguồn vật liệu tái chế phổ biến nhất.
Chất thải được tinh chế và kim loại nóng chảy được đổ vào nước để tạo thành các khối xốp hình cầu nhỏ. Hỗn hợp này được hòa tan trong dung dịch axit sunfuric loãng trong không khí để tạo ra đồng sunfat.
Ngoài ra chúng ta còn một số phương pháp sản xuất đồng sunfat khác nhưng không phổ biến bằng các phương pháp trên:
- Chất thải đồng được nung nóng với lưu huỳnh để tạo ra đồng sunfua và hỗn hợp này bị oxy hóa để tạo thành đồng sunfat.
- Tương tự như phương pháp ban đầu, nhưng thay vì lãng phí, chúng tôi nung quặng đồng sunfua để thu được đồng oxit và xử lý bằng axit sunfuric để tạo thành đồng sunfat.
- Lọc chậm quặng chất lượng thấp trong không khí. Vi khuẩn được sử dụng để đẩy nhanh quá trình hình thành dung dịch đồng sunfat.
Ứng dụng của CuSO4
+ Đồng sunfat được dùng làm nguyên liệu cho các loại phân bón giúp tăng sức đề kháng và chống chịu sâu bệnh của cây trồng. Đồng thời bổ sung vi lượng Cu khi cây bị thiếu.
+ Đồng sunfat được dùng làm chất chống nấm hoặc làm thuốc trừ sâu, diệt cỏ.
+ Đồng sunfat được bổ sung vào cây trồng để tác động đến quá trình tổng hợp các chất như tinh bột, protein, chất béo và enzym.
+ Đồng sunfat là một thành phần trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi được sử dụng như một chất bổ sung đồng cho vật nuôi và được coi là chất điều hòa sinh trưởng.
- Trong phòng thí nghiệm:
+ Dung dịch Fehling và dung dịch Benedict sử dụng đồng sunfat để phát hiện đường khử khử đồng(II) sunfat xanh hòa tan thành đồng(I) oxit đỏ không tan.
+ Đồng sulfat dùng thử ngọn lửa, các ion đồng của nó phát sáng màu xanh đậm, xanh đậm hơn ngọn lửa bari.
Đồng sulfat cũng được sử dụng trong xét nghiệm máu để xác định tình trạng máu. Máu được kiểm tra bằng cách thả nó vào dung dịch đồng sunfat có trọng lượng riêng — máu chứa huyết sắc tố lưu trữ nhanh chóng do mật độ của nó, trong khi máu không chìm hoặc chìm chậm không có đủ huyết sắc tố.
+ Đồng sunfat được dùng để điều chế các chất xúc tác dùng trong quá trình xử lý và khai thác dầu mỏ và chất lỏng.
+ Ứng dụng trong ngành dệt may hoặc dùng trong thuốc nhuộm vải để tăng độ bền màu.
Nó được sử dụng như một màu thực phẩm. Thành phần của dung dịch dùng để bảo quản tiêu bản thực vật có màu sắc tự nhiên và ngăn hoa quả bị thối.
+ Được dùng làm chất tạo màu trong công nghệ pháo hoa, in ấn, thủy tinh, gốm sứ.
Những lưu ý khi sử dụng và bảo quản CuSO4
Chúng ta đều biết rằng CUSO4 về cơ bản không độc hại, nhưng nếu nó được trộn lẫn với các chất khác, nó có thể tạo ra các hợp chất có thể gây hại cho môi trường của chúng ta.
Đó là lý do tại sao chúng ta phải cẩn thận với những dư lượng hóa chất này. Dung dịch không thể đổ bừa bãi mà phải có biện pháp xử lý đặc biệt bảo vệ môi trường.
Ghi chú:
- Sử dụng đồng sunfat làm thuốc diệt cỏ luôn tiềm ẩn một số rủi ro vì các yếu tố môi trường có thể hạn chế tác dụng diệt cỏ của đồng sunfat và ngược lại, môi trường có thể thúc đẩy độc tính không cần thiết và gây ra tác hại và thiệt hại không cần thiết.
- Liều lượng khuyến nghị của CuSO4.5H20 phụ thuộc vào loại tảo và các yếu tố môi trường và nằm trong khoảng từ 0,25 mg/l đến hơn 2 mg/l CuSO4.5 H2O.
Bảo quản hóa chất ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và nguồn nhiệt.
Một số hợp chất hóa học có kết tủa khác
- Al(OH)3 – Nhôm hiđroxit
- Zn(OH)2 – kẽm hiđroxit
- AgCl – Bạc clorua
- Ag2SO4 – Bạc sunfat
Xem thêm:
Mong rằng qua bài viết trên các bạn cũng đã có câu trả lời cho CuSO4 có kết tủa không? Hãy like, share để cập nhật thêm nhiều kiến thức hóa học bổ ích từ Cmm.edu.vn trong các bài viết sau nhé!
Nguồn: Trường Tài nguyên và Môi trường Miền Trung
Danh mục: Tổng hợp